Trong lĩnh vực kinh doanh, thuật ngữ “giá offer” đóng vai trò rất quan trọng và được sử dụng rộng rãi. Offer có thể hiểu đơn giản là đề nghị, chào bán sản phẩm hoặc dịch vụ đến khách hàng. Tuy nhiên, nó không chỉ đơn thuần là một cái gì đó được bày bán mà còn là một chiến lược kinh doanh quan trọng giúp doanh nghiệp thu hút khách hàng và tăng doanh số.
Bài viết này sẽ giải thích chi tiết về khái niệm “offer” trong kinh doanh, cũng như cung cấp những cách để tạo ra một offer hấp dẫn và hiệu quả nhất. Nếu bạn đang kinh doanh và muốn tăng doanh số, hãy tiếp tục đọc để tìm hiểu thêm về cách sử dụng offer để phát triển doanh nghiệp của bạn.
Offer là gì?
Offer là một thuật ngữ tiếng Anh khi dịch ra tiếng Việt có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo từng tình huống hay mỗi lĩnh vực mà nó được sử dụng. Hiểu theo một cách chung nhất thì offer còn mang ý nghĩa là một lời đề nghị mang tính hợp tác nào đó giữa người đề nghị và người được đề nghị.
Chào giá (OFFER) là giá theo đó chủ sở hữu chứng khoán, công cụ tài chính, hay tài sản khác sẵn sàng bán. Cũng được gọi là giá chào bán (ASKED). Giá này khác với giá chào mua (BID), hay giá mà người mua sẵn sàng trả.
Bảng giá chào mua và chào bán là hai giá trên thị trường tài chính, trong đó giá chào mua là giá mà người mua sẵn sàng trả để mua một tài sản nào đó, còn giá chào bán là giá mà người bán muốn bán tài sản đó. Thường thì giá chào mua sẽ thấp hơn giá chào bán.
Người mua có thể là các đối tác cá nhân hoặc các tổ chức, họ có thể trả giá chào bán hoặc giá được yêu cầu bởi người bán, thường sau khi đã thương lượng từ bảng giá chào mua – chào bán ban đầu. Giá theo đó chủ sở hữu chứng khoán, công cụ tài chính, hay tài sản khác sẵn sàng bán được gọi là giá chào bán, khác với giá chào mua (BID), hay giá mà người mua sẵn sàng trả, và giá mà người giao dịch muốn bán.
Offer trong kinh doanh là gì?
Trong lĩnh vực kinh doanh, Offer có ý nghĩa lớn đối với quá trình mua và bán giữa các đối tác. Nó không chỉ là một lời đề nghị hợp tác, mà còn bao gồm cả quá trình đàm phán và trả giá cho một thương vụ làm ăn, hợp tác giữa các bên. Mục đích cuối cùng của Offer là đạt được một thỏa thuận hợp tác mang lại lợi nhuận cho các bên liên quan.
So với hình thức mua bán thông thường, Offer là một quá trình mua bán có sự khác biệt đáng kể. Nó bao gồm cả đàm phán và kiểm định, đồng thời có sự cam kết bằng văn bản giữa các bên. Điều này giúp các bên đảm bảo tính minh bạch và tránh được các tranh chấp trong quá trình hợp tác.
Ngoài ra, Offer còn có thể được hiểu theo nghĩa là người bán muốn chào hàng hoặc mời bạn mua hàng của họ. Trong ngữ cảnh này, Offer có thể được hiểu như một sự quảng cáo hay chiến dịch marketing cho sản phẩm bán hàng. Đây là một cách để các doanh nghiệp quảng bá sản phẩm của mình và thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng.
Ngoài ra, Offer còn có tính chất khuyến mại và giảm giá cho mặt hàng mà người bán muốn bán. Điều này giúp thu hút được sự quan tâm của khách hàng và tăng doanh số bán hàng. Offer cũng có thể được sử dụng như một chiến dịch quảng bá thương hiệu cho một sản phẩm lớn nào đó, giúp tăng cường sự nhận biết và độ phổ biến của thương hiệu đó trên thị trường.
Trong kinh doanh, Offer còn xuất hiện trong nhiều thuật ngữ khác như:
- Be open to an offer: Lời mời chào cho việc mua hàng
- Special offer: giá chào bán đặc biệt
- One Offer: Hàng bán giảm giá
Ví dụ về hoạt động chào hàng
Trong lĩnh vực bất động sản, việc mua bán và đàm phán thường bắt đầu với việc người mua viết đề nghị cho người bán, trong đó đề cập đến mức giá cao nhất mà họ sẵn sàng trả. Sau khi đề nghị được gửi đi, nó được coi là ràng buộc đối với người bán nếu họ chấp nhận đề nghị đó.
Trong lĩnh vực tài chính, giá chào bán được sử dụng trong các khoản chào bán vốn cổ phần và các khoản nợ. Đây là giá mà các chứng khoán phát hành công khai được chào mua bởi ngân hàng đầu tư bảo lãnh phát hành.
Khi các công ty khởi nghiệp IPO hoặc phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng, giá chào bán được ước tính sao cho hấp dẫn đối với những người mua quan tâm và sẵn sàng mua cổ phiếu, đồng thời phải cân nhắc về nguồn cung cổ phiếu trong kho.
Ngoài ra, thuật ngữ “ưu đãi” còn được sử dụng để chỉ những gói phúc lợi mà một công ty hoặc người sử dụng lao động cung cấp cho nhân viên tiềm năng. Điều này có thể bao gồm tiền lương đầy đủ, bảo hiểm sức khỏe, phúc lợi và các khoản ưu đãi khác như tiền thưởng khi gia nhập hoặc đơn vị cổ phần hạn chế.
Các loại Offer
1. Theo mức độ chủ động của người bán
-
- Chào hàng thụ động
Chào hàng thụ động là khi người bán trả lời thư hỏi hàng của người mua bằng cách cung cấp thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ của mình. Việc viết thư chào hàng thụ động có thể giúp tăng khả năng bán hàng của công ty bằng cách giới thiệu sản phẩm đến đối tượng khách hàng tiềm năng.
Để viết thư chào hàng thụ động, bạn có thể tuân thủ theo các bước sau:
– Phần mở đầu: Bày tỏ lòng biết ơn đến người mua vì đã quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.
– Phần nội dung chính: Cung cấp thông tin chi tiết về sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm các thông số kỹ thuật, giá cả, chính sách vận chuyển, phương thức thanh toán, và điều kiện giảm giá. Nếu có thể, gửi kèm mẫu sản phẩm hoặc catalog để khách hàng có thể tham khảo.
– Phần kết: Ngỏ ý mong đợi sự phản hồi từ khách hàng và hứa hẹn cung cấp dịch vụ tốt nhất có thể. Bạn cũng có thể yêu cầu khách hàng liên hệ với công ty nếu họ có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào.
Tóm lại, khi viết thư chào hàng thụ động, cần cung cấp đầy đủ thông tin về sản phẩm hoặc dịch vụ, cũng như khuyến khích khách hàng liên hệ để được hỗ trợ tốt nhất.
-
- Chào hàng chủ động
Chào hàng chủ động là hoạt động của người bán khi họ tự động chào hàng trước khi nhận được yêu cầu từ người mua. Các phần trong thư chào hàng chủ động gồm:
– Phần mở đầu: giới thiệu nguyên nhân và mục đích của việc chào hàng.
– Phần nội dung chính: tự giới thiệu về công ty và sản phẩm, dịch vụ của mình, tập trung vào những điểm mạnh của sản phẩm của mình. Gửi kèm theo Catalog, mẫu sản phẩm, giá cả, các điều kiện giao hàng và thanh toán.
– Phần kết thúc: bày tỏ sự quan tâm và mong muốn được hợp tác với người mua, đồng thời yêu cầu hồi âm để tiếp tục trao đổi về việc hợp tác trong tương lai.
2. Theo trách nhiệm của người bán
-
- Chào hàng cố định (Firm Offer)
Chào hàng cố định là một hình thức chào bán hàng hóa cụ thể với một số điều kiện và thời hạn hiệu lực được xác định rõ ràng. Thời hạn này là thời gian mà người chào hàng phải chịu trách nhiệm về lời đề nghị của mình.
Trong thời gian hiệu lực, nếu người mua đồng ý chấp nhận toàn bộ các điều kiện của lời chào hàng cố định, thì hợp đồng được xem như đã được kí kết. Điều này có nghĩa là cả người bán và người mua đều phải tuân thủ các điều kiện và thời hạn được quy định trong hợp đồng.
-
- Chào hàng tự do (Free Offer)
Chào hàng tự do là loại chào hàng không ràng buộc trách nhiệm người gửi nó, và có thể gửi đến nhiều khách hàng cùng một lúc. Tuy nhiên, trong chào hàng tự do cần phải ghi rõ “chào hàng không cam kết – Offer without Engagement”.
Chào hàng tự do chỉ trở thành hợp đồng khi có sự xác nhận từ người gửi. Tuy nhiên, nếu người gửi không kí hợp đồng sau khi người mua chấp nhận chào hàng, thì người mua không thể đòi hỏi bất cứ trách nhiệm nào từ người gửi.
Kết Luận
Chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về khái niệm “offer” trong kinh doanh và các ứng dụng thực tế của nó. Như đã đề cập, offer là một phần quan trọng trong chiến lược marketing của bất kỳ doanh nghiệp nào, từ nhỏ đến lớn. Việc thực hiện một chiến dịch offer có thể giúp tăng doanh số và tạo ra các cơ hội kinh doanh mới.
Chúng tôi hy vọng rằng những thông tin về offer mà chúng tôi đã chia sẻ sẽ giúp ích cho bạn trong việc tìm hiểu và áp dụng vào chiến lược kinh doanh của mình. Hãy ghé thăm Website Chuyên Nghiệp để cập nhật những thông tin thú vị và bổ ích về lĩnh vực này. Cảm ơn các bạn đã đọc!
Trần Tiến Duy. Sinh ra và lớn lên tại Vũng Tàu. Hiện tại Trần Tiến Duy đang là SEO Manager tại Miko Tech Agency Marketing và Giảng viên Digital Marketing với các khoá học SEO Website tại trường FPT Tp.HCM. Với hơn 5+ năm kinh nghiệm Quản lý đội ngũ nhân sự, training & Đào tạo về SEO/ Content Marketing.