Tick Off Là Gì | 4 Cấu Trúc Sử Dụng Bạn Cần Biết

30 Tháng tám, 2023

Bạn là một người hay sử dụng danh sách công việc hoặc lịch trình để quản lý công việc của mình? Nếu vậy, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến thuật ngữ “tick off”.

Tuy nhiên, liệu bạn có đúng hiểu rõ ý nghĩa của thuật ngữ này hay không? Hôm nay, chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu kỹ hơn về tick off là gì và cách sử dụng nó để quản lý công việc hiệu quả. Hãy cùng đọc và tìm hiểu ngay sau đây!

Tick off là gì?

Tick off là gì?
Tick off là gì?

TICK OFF là một cụm từ phổ biến và rất thông dụng trong tiếng Anh. Các cấu trúc câu sử dụng TICK OFF cũng rất đa dạng, từ đó giúp bạn nắm vững cách sử dụng cụm từ này một cách hiệu quả.

TICK OFF là một cụm động từ và cách phát âm của nó trong tiếng Anh-Anh là /tɪk ɒf/. Cụm từ này có nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và cấu trúc câu sử dụng.

Một trong những ý nghĩa phổ biến nhất của TICK OFF là “đánh dấu hoặc xác nhận một mục đã hoàn thành trong danh sách công việc”. Tuy nhiên, TICK OFF cũng có thể được sử dụng để miêu tả tình trạng bực mình, tức giận hoặc không hài lòng với một người hoặc tình huống nào đó.

Với những ý nghĩa khác nhau của TICK OFF, việc hiểu rõ cách sử dụng cụm từ này trong các câu giao tiếp sẽ giúp bạn tránh nhầm lẫn và sử dụng một cách chính xác và hiệu quả. Hãy cùng xem các cấu trúc câu sử dụng TICK OFF để có thêm kiến thức về cụm từ này nhé!

Cấu trúc và cách dùng của Tick off

Cấu trúc và cách dùng của Tick off
Cấu trúc và cách dùng của Tick off

Tick sb off: nghiêm khắc nói và chỉ trích ai đó đã làm điều gì sai trái hoặc làm phiền ai đó

Ví dụ:

He had to tick her off for being late again

Anh phải chỉ trích cô ấy vì đã đến muộn một lần nữa

It really ticks me off when he doesn’t keep his promises

Đó thực sự đánh tôi khi anh ấy không giữ lời hứa của anh ta

Tick sb/sth off: để đặt một biểu tượng bên cạnh tên, v.v. trên danh sách để cho biết rằng điều gì đó đã được thực hiện hoặc xử lý, ai đó đang có mặt,….

Ví dụ:

You can tick off all the people on the list who have replied

Bạn có thể đánh dấu chọn tất cả những người trong danh sách đã trả lời

Tick off something: để đặt tên các mục trong danh sách

Ví dụ:

He ticked off six reasons for saying no

Anh ta đánh dấu sáu lý do để nói không

Tick someone off (also give (someone) a ticking off): quở trách hoặc làm cho ai đó tức giận

Ví dụ:

The teacher gave him a ticking-off for being late

Giáo viên đã quở trách anh ta vì đi muộn.

She really ticked me off

Cô ấy thực sự làm tôi tức giận

It ticks her off when you speak like that.

Đó thực sự làm cô ấy tức giận khi bạn nói như vậy.

Một số ví dụ về Tick off

Một số ví dụ về Tick off
Một số ví dụ về Tick off

1. He ticked off their names when they arrived

Anh ấy đánh dấu tên bọn họ khi họ đến

2. She ticked me off for arriving late

Cô ta mắng tôi vì tội đến muộn

3. He really ticks me off when he doesn’t reply to my emails

Anh ấy thực sự chọc tức tôi khi anh ấy không trả lời email của tôi

4. She would like to tick off some more items on my list before going home

Cô ấy muốn đánh dấu một số mục nữa trong danh sách của tôi trước khi về nhà

5. Please tick off the learners’ names as we  enter the classroom

Vui lòng đánh dấu vào tên của người học khi chúng tôi bước vào lớp học

6. Her attitude really ticks me off

Thái độ của cô ấy thực sự khiến tôi thích thú

7. He is very ticked off with my sister for using my cell phone without asking

Anh ấy quở trách với em gái tôi vì đã sử dụng điện thoại di động của tôi mà không hỏi

8. She ticked me off for forgetting her birthday

Cô ấy quở trách tôi vì đã quên sinh nhật của cô ấy

9. He ticked off all of the things that he still had to do before the end of the day

Anh ấy đã đánh dấu tất cả những việc mà anh ấy vẫn phải làm trước khi kết thúc một ngày

10. Mia shared things to tick off the list before leaving home for an international holiday

Mia chia sẻ những điều cần đánh dấu vào danh sách trước khi rời nhà đi nghỉ lễ quốc tế

11. It’s a good idea to tick off the jobs on the list as I do them

Bạn nên đánh dấu vào các công việc trong danh sách khi tôi làm chúng

12. Only tick off those he practise on a daily basis

Chỉ đánh dấu chọn những người anh ấy luyện tập hàng ngày

13. He had a good chance to tick off 200, 000 people

Anh ấy đã có một cơ hội tốt để đánh dấu 200.000 người

14. She believes such an outcome would only tick off independent software companies

Cô tin rằng một kết quả như vậy sẽ chỉ đánh bại các công ty phần mềm độc lập.

Kết luận

Với những thông tin về TICK OFF mà chúng tôi đã cung cấp, hy vọng rằng bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này trong tiếng Anh. Với sự hiểu biết về TICK OFF, bạn sẽ có thể áp dụng nó một cách chính xác và hiệu quả trong các câu giao tiếp của mình.

Với tầm quan trọng của tiếng Anh trong cuộc sống hiện đại, việc nắm vững những cụm từ thông dụng như TICK OFF sẽ giúp bạn tăng cường khả năng giao tiếp và nâng cao sự chuyên nghiệp trong công việc.

Website Chuyên Nghiệp rất mong rằng những kiến thức về TICK OFF mà chúng tôi cung cấp sẽ giúp ích cho bạn trong công việc và cuộc sống hàng ngày của mình. Chúc bạn thành công và tiếp tục đồng hành cùng chúng tôi trên con đường học tập và phát triển. Cảm ơn các bạn đã đọc bài viết này!