RAM là gì? Dung lượng RAM bao nhiêu là phù hợp

20 Tháng mười hai, 2023

RAM là gì và vì sao mọi người lại cần quan tâm đến dung lượng RAM khi mua các thiết bị điện tử? Trong các thiết bị điện tử, RAM đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp và quản lý dữ liệu trong quá trình hoạt động. Trong bài viết trên, Web Chuyên Nghiệp sẽ giải thích cho bạn về RAM cũng như dung lượng RAM của các thiết bị điện tử thường gặp.

RAM là gì?

RAM là viết tắt của Random Access Memory, là một loại bộ nhớ được sử dụng để lưu trữ dữ liệu tạm thời và cung cấp không gian làm việc cho các chương trình.
ram viết tắt của từ gì
RAM là viết tắt của Random Access Memory

RAM là một loại bộ nhớ được sử dụng trong các thiết bị điện tử, chẳng hạn như laptop, điện thoại di động thông minh, smart TV, camera an ninh và nhiều thiết bị điện tử khác. RAM càng lớn thì máy tính càng có thể chạy nhiều ứng dụng cùng lúc mà không bị chậm. Dữ liệu trong RAM thường chỉ được lưu khi thiết bị được bật và sẽ mất khi thiết bị tắt hoặc khởi động lại.

Bộ nhớ RAM có tác dụng gì?

Những tác dụng chính của RAM có thể kể đến như:

  • Lưu trữ dữ liệu tạm thời: chức năng của RAM được sử dụng để lưu trữ các dữ liệu và chương trình mà hệ điều hành và các ứng dụng đang chạy. Khi một ứng dụng được khởi động, dữ liệu cần thiết từ ổ cứng sẽ được tải vào RAM để tăng tốc độ truy cập và xử lý. Việc lưu trữ tạm thời này giúp cung cấp cho CPU (Central Processing Unit) một kho dữ liệu nhanh chóng để hoạt động.
  • Tăng tốc độ xử lý: RAM có tốc độ truy cập nhanh hơn so với ổ cứng, do đó việc lưu trữ dữ liệu trong RAM giúp tăng tốc độ xử lý của hệ thống. Khi dữ liệu được lưu trữ trong RAM, CPU có thể truy cập và xử lý nhanh chóng hơn, giảm thời gian chờ đợi và tăng hiệu suất làm việc.
  • Hỗ trợ hoạt động của hệ điều hành và các ứng dụng: RAM cung cấp không gian lưu trữ cho hệ điều hành và các ứng dụng hoạt động. Hệ điều hành cần một phần RAM để duy trì các quá trình cốt lõi và lưu trữ các dữ liệu hệ thống. Tương tự, các ứng dụng cũng cần được tải vào RAM để có thể chạy một cách hiệu quả.
  • Hỗ trợ multitasking: RAM cho phép hệ điều hành và các ứng dụng chạy đồng thời nhiều quá trình (multitasking). Khi bạn mở nhiều ứng dụng cùng một lúc, RAM cung cấp không gian để lưu trữ dữ liệu của các ứng dụng đó. Từ đó cho phép bạn chuyển đổi linh hoạt giữa các ứng dụng mà không gặp phải sự chậm trễ đáng kể.

Cách hoạt động của RAM là gì?

Cơ chế hoạt động của RAM khá đơn giản. Khi bạn mở một chương trình hoặc tác vụ trên thiết bị của mình, dữ liệu từ ổ cứng hoặc bộ nhớ lưu trữ dài hạn sẽ được sao chép vào RAM để thực hiện. Điều này giúp máy tính hoặc thiết bị truy cập dữ liệu nhanh chóng hơn vì RAM có tốc độ truy xuất nhanh hơn so với ổ cứng hay bộ nhớ lưu trữ khác.

ram có tác dụng gì
Sơ đồ mô tả cách hoạt động của RAM

RAM hoạt động theo nguyên tắc lưu trữ dữ liệu dưới dạng các ô nhớ. Mỗi ô nhớ có một địa chỉ riêng biệt và có thể truy cập trực tiếp. Khi cần, CPU (Central Processing Unit) sẽ gửi yêu cầu đến RAM để đọc hoặc ghi dữ liệu từ hoặc vào các ô nhớ cụ thể.

RAM không lưu trữ dữ liệu lâu dài như ổ cứng, nó chỉ giữ thông tin trong khi thiết bị được bật. Khi người dùng tắt thiết bị, dữ liệu trong RAM sẽ mất. Điều này làm cho RAM trở thành một nơi lưu trữ tạm thời, được sử dụng để thực hiện các tác vụ và chương trình trên thiết bị trong quá trình sử dụng hàng ngày.

Cấu tạo của RAM là gì?

Cấu tạo của RAM bao gồm các thành phần sau:

  • Tế bào nhớ: Tế bào nhớ là đơn vị lưu trữ dữ liệu cơ bản của RAM. Mỗi tế bào nhớ có thể lưu trữ một bit dữ liệu. Tế bào nhớ DRAM được cấu tạo từ một tụ điện và một transistor. Tụ điện được sử dụng để lưu trữ dữ liệu và transistor được sử dụng để kiểm soát dòng điện chảy vào tụ điện.
  • Mạch in: Mạch in là tấm nền chứa các tế bào nhớ. Mạch in có thể được làm bằng nhiều vật liệu khác nhau, chẳng hạn như nhựa hoặc gốm sứ. Mạch in RAM thường có hai mặt, mỗi mặt chứa các tế bào nhớ.
  • Bo mạch chủ: Bo mạch chủ, còn được gọi là mainboard, là một bảng mạch in lớn nằm ở trung tâm của máy tính. Bo mạch chủ là nơi kết nối tất cả các thành phần của máy tính, bao gồm CPU, RAM, ổ cứng, ổ đĩa quang, card đồ họa, card âm thanh, v.v.
  • Mô-đun RAM: Mô-đun RAM là một thiết bị chứa các tế bào nhớ. Mô-đun RAM được lắp vào khe cắm RAM trên bo mạch chủ. Mô-đun RAM hiện nay có hai loại chính là DIMM và SO-DIMM.
  • Bộ nhớ đệm: Bộ nhớ đệm trong RAM là một vùng lưu trữ nhỏ được sử dụng bởi CPU để lưu trữ các dữ liệu và hướng dẫn mà CPU đang sử dụng. Bộ nhớ đệm giúp CPU truy cập dữ liệu nhanh hơn nhiều so với việc truy cập trực tiếp từ RAM chính.
ram là gì
Vị trí của khe cắm RAM trên bo mạch chủ

Các loại RAM phổ biến

Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, người dùng có thể lựa chọn loại RAM có tốc độ, dung lượng, điện áp và giao diện phù hợp. Có nhiều loại RAM khác nhau được sử dụng trong máy tính và các thiết bị điện tử:

DRAM

DRAM (Dynamic Random Access Memory) là loại RAM phổ biến nhất trong các hệ thống máy tính hiện đại, được tích hợp trực tiếp vào bo mạch chủ hoặc được sử dụng trong các mô-đun RAM. DRAM lưu trữ dữ liệu trong các tụ điện và yêu cầu được làm mới liên tục để duy trì dữ liệu. DRAM có thời gian truy cập chậm hơn so với một số loại RAM khác, nhưng nó có dung lượng lớn và chi phí thấp.

SRAM

SRAM (Static Random Access Memory) là một loại RAM nhanh hơn và tốn ít năng lượng hơn so với DRAM. Nó được sử dụng trong bộ nhớ cache trong bộ xử lý và các ứng dụng yêu cầu tốc độ truy cập cao. SRAM không yêu cầu làm mới như DRAM, do đó nó giữ dữ liệu trong bộ nhớ mà không cần thực hiện các thao tác cập nhật thường xuyên. Tuy nhiên, SRAM có dung lượng nhỏ hơn và chi phí cao hơn so với DRAM.

ram máy tính là gì
SRAM tiêu tốn ít năng lượng hơn DRAM

DDR SDRAM

DDR SDRAM (Double Data Rate Synchronous Dynamic Random Access Memory) là một phiên bản nâng cấp của DRAM. Nó cung cấp tốc độ truy cập cao hơn và băng thông lớn hơn so với DRAM thông thường. DDR SDRAM được sử dụng rộng rãi trong các mô-đun RAM để cung cấp hiệu suất cao cho các hệ thống máy tính.

GDDR SDRAM

GDDR SDRAM (Graphics Double Data Rate Synchronous Dynamic Random Access Memory) là một loại RAM được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong các card đồ họa và các ứng dụng đòi hỏi xử lý đồ họa cao. GDDR SDRAM được thiết kế để cung cấp băng thông lớn và hiệu suất cao cho việc xử lý đồ họa 2D và 3D, xử lý video và các tác vụ đồ họa khác trên máy tính và các thiết bị tương tự.

LPDDR

LPDDR (Low Power Double Data Rate) là một loại RAM được thiết kế đặc biệt để tiết kiệm năng lượng và sử dụng trong các thiết bị di động như điện thoại thông minh, máy tính bảng và các thiết bị di động khác. LPDDR thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu sự di động, tính cầm tay và hiệu suất đồ họa cao, như chơi game di động, xem video chất lượng cao và xử lý đồ họa 3D.

ram là bộ nhớ gì
LPDDR được Samsung sử dụng trong nhiều dòng điện thoại khác nhau

Các thông số về RAM

Các thông số chính về RAM giúp người dùng lựa chọn loại RAM phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng của mình. Các thông số quan trọng về RAM bao gồm:

  • Dung lượng (Capacity): Đây là thông số quan trọng nhất của RAM và đo bằng đơn vị gigabyte (GB) hoặc megabyte (MB). Dung lượng xác định khả năng lưu trữ dữ liệu tạm thời. Ví dụ: 4GB, 8GB, 16GB, 32GB, v.v.
  • Loại RAM (Type): RAM có nhiều loại khác nhau, ví dụ như DDR3, DDR4, DDR5, LPDDR3, LPDDR4, v.v. Loại RAM quyết định về tốc độ truyền dữ liệu, tiêu thụ năng lượng và khả năng tương thích với các bo mạch chủ và hệ điều hành.
  • Tốc độ (Speed): Tốc độ RAM đo bằng đơn vị megahertz (MHz) và xác định khả năng truyền dữ liệu của RAM. Ví dụ: DDR4-2400, DDR4-3200, LPDDR4-4266, v.v. Tốc độ RAM càng cao thì khả năng xử lý dữ liệu càng nhanh.
  • Bus Width (Độ rộng Bus): Đây là số bit dữ liệu mà RAM có thể truyền cùng một lúc. Được biểu diễn thông qua số bit, ví dụ như 64-bit hoặc 128-bit.
  • Latency (Độ trễ): Độ trễ của RAM đo bằng các con số như CL14, CL16, CL19, v.v. Nó chỉ ra thời gian mà RAM mất để truyền dữ liệu sau khi nhận được yêu cầu từ bộ xử lý. Độ trễ thấp đồng nghĩa với hiệu suất tốt hơn.
  • Số kênh (Channels): RAM có thể hoạt động theo các chế độ kênh khác nhau như single-channel, dual-channel hoặc quad-channel. Số kênh ảnh hưởng đến khả năng truyền dữ liệu và hiệu suất của RAM.
  • Điện áp (Voltage): Điện áp hoạt động của RAM được đo bằng đơn vị volt (V). Ví dụ: 1.2V, 1.35V, v.v. Điện áp RAM ảnh hưởng đến mức tiêu thụ năng lượng và khả năng tương thích với các hệ thống.
ram là gì trong máy tính
Có nhiều thông số hiển thị trên RAM

Dung lượng RAM của các thiết bị thường gặp

Dung lượng RAM của các thiết bị thường gặp có thể thay đổi đáng kể tùy thuộc vào loại và mục đích sử dụng của từng thiết bị. Dưới đây là một số ví dụ về dung lượng RAM của một số thiết bị thông dụng:

Máy tính

Dung lượng RAM của máy tính cá nhân thường dao động từ 4GB đến 32GB hoặc thậm chí có thể nhiều hơn. Cụ thể, dung lượng RAM mà một máy tính cá nhân có thể có sẽ phụ thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của người dùng:

  • 4GB – 8GB RAM: Đây thường là dung lượng RAM phổ biến trong các máy tính dành cho công việc văn phòng cơ bản, lướt web, xem phim và các nhiệm vụ hàng ngày thông thường.
  • 8GB – 16GB RAM: Đây là dung lượng RAM phổ biến cho máy tính chạy các ứng dụng nặng hoặc chơi game. Nó cũng phù hợp cho công việc đồ họa và thiết kế.
  • 16GB – 32GB RAM: Đối với các công việc đòi hỏi xử lý đa nhiệm, chạy các ứng dụng nặng hoặc làm việc trong lĩnh vực đồ họa, video và phần mềm chuyên sâu, dung lượng RAM này thường được ưa chuộng.
  • Trên 32GB RAM: Các máy tính dành cho các tác vụ đặc biệt như làm phim, dựng video, xử lý dữ liệu lớn, hoặc máy chủ thường có dung lượng RAM lớn hơn, thậm chí có thể là hàng trăm GB hoặc dung lượng khác phù hợp với từng nhu cầu cụ thể.
trong máy tính ram có nghĩa là gì
RAM laptop từ 16GB trở lên có thể chạy nhiều ứng dụng phức tạp

Điện thoại di động

Dung lượng RAM của điện thoại di động thường dao động từ khoảng 2GB đến 16GB, tùy thuộc vào loại điện thoại và phân khúc thị trường. Ở các dòng điện thoại thông thường và tầm trung, dung lượng RAM thường nằm trong khoảng từ 2GB đến 6GB. Dung lượng RAM này đủ để chạy các ứng dụng thông thường và thực hiện các tác vụ hàng ngày.

Trong phân khúc cao cấp hoặc smartphone dành cho gaming và hiệu suất cao, dung lượng RAM có thể lên đến 8GB, 12GB, hoặc thậm chí 16GB. Dung lượng RAM cao giúp điện thoại có khả năng xử lý đa nhiệm tốt hơn, chạy các ứng dụng nặng và có thể chơi các game đòi hỏi hiệu suất cao mà không gặp trở ngại.

ram có nghĩa là gì
Dung lượng RAM cao cho phép người dùng chơi game mượt mà hơn

Máy chơi game

Dung lượng RAM trong máy chơi game thường có thể khá cao để đảm bảo việc xử lý các trò chơi nặng và đồ họa chất lượng cao. Máy chơi game PC thường có RAM từ 16 GB đến 32 GB, trong khi đó máy chơi game console thường có RAM từ 8 GB đến 16 GB. Theo đó, 16 GB là dung lượng RAM tối thiểu cho máy chơi game hiện đại và 32 GB mang lại trải nghiệm chơi game mượt mà nhất.

Ngoài dung lượng RAM, bạn cũng cần chú ý đến tốc độ RAM. Tốc độ RAM càng cao thì dữ liệu có thể được truy cập và truyền càng nhanh. Tốc độ RAM tối thiểu cho máy chơi game là DDR4-3200. Nếu có thể, hãy sử dụng RAM DDR4-3600 hoặc DDR4-4000 để có hiệu suất tốt nhất.

bộ nhớ ram là gì
Máy chơi game PS5 có RAM là 16 GB

Server

Dung lượng RAM của server có thể khá lớn và thay đổi tùy thuộc vào mục đích sử dụng cụ thể của server đó. Các server thường được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, từ việc lưu trữ dữ liệu đến chạy ứng dụng công nghiệp hoặc hosting website. Dung lượng RAM của server thường nằm trong khoảng từ vài gigabyte đến hàng trăm gigabyte, thậm chí có thể là vài terabyte.

  • Server cho doanh nghiệp nhỏ: Thường có từ 8GB đến 32GB RAM. Đây có thể làm việc tốt cho việc chạy các ứng dụng văn phòng, lưu trữ dữ liệu và các nhiệm vụ nhẹ.
  • Server cho doanh nghiệp lớn hoặc trung bình: Có thể có từ 32GB đến 128GB RAM. Đây có thể cung cấp khả năng xử lý cao hơn và hỗ trợ cho nhiều người dùng hoặc ứng dụng đồng thời.
  • Server ứng dụng công nghiệp hoặc cloud: Thường có dung lượng RAM lớn, có thể từ 128GB đến hàng trăm gigabyte hoặc thậm chí là vài terabyte. Nhờ đó, server có thể chạy các ứng dụng nặng và phục vụ hàng trăm hoặc thậm chí hàng nghìn người dùng cùng một lúc.

Thiết bị nhà ở thông minh

Dung lượng RAM trong các thiết bị gia dụng thông minh thường không lớn bằng so với máy tính hoặc điện thoại thông minh, vì chúng thường không đòi hỏi nhiều tài nguyên xử lý. Các thiết bị như Smart TV, camera an ninh thông minh và thiết bị gia dụng thông minh thường có dung lượng RAM từ khoảng 512MB đến 2GB.

  • Smart TV thường có dung lượng RAM từ 1GB đến 2GB. Điều này giúp TV chạy các ứng dụng thông minh và xử lý nội dung video mượt mà.
  • Camera an ninh thông minh thường có dung lượng RAM từ 512MB đến 1GB. Điều này đủ để xử lý và lưu trữ video, cũng như gửi dữ liệu đến các thiết bị khác trong mạng.
  • Thiết bị nhà ở thông minh như đèn thông minh, bộ điều khiển thông minh thường có dung lượng RAM từ 256MB đến 1GB.

Tổng kết

RAM là một phần quan trọng trong hệ thống máy tính, cung cấp không gian lưu trữ tạm thời cần thiết để các thiết bị điện tử hoạt động một cách mượt mà và hiệu quả. Dung lượng RAM càng lớn sẽ cho phép người dùng chạy nhiều ứng dụng cùng một lúc mà không làm giảm hiệu suất.

Hy vọng bài viết trên của Web Chuyên Nghiệp đã giúp bạn hiểu được RAM là gì và RAM để làm gì, đồng thời biết được dung lượng RAM cần thiết của các thiết bị điện tử thường gặp.