SQL Là Gì? Kiến Thức Về Ngôn Ngữ Truy Vấn Có Cấu Trúc

3 Tháng Bảy, 2024

Việc quản lý và khai thác dữ liệu một cách hiệu quả không chỉ giúp tối ưu hóa các hoạt động kinh doanh mà còn mang lại những lợi thế cạnh tranh quan trọng. SQL đã ra đời và phát triển như một công cụ mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu này. Trong bài viết này, Web Chuyên Nghiệp sẽ giới thiệu SQL là gì cũng như những công dụng chính của ngôn ngữ này.

SQL Là Gì?

SQL (viết tắt của Structured Query Language – Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc) là một ngôn ngữ lập trình được sử dụng để tương tác với cơ sở dữ liệu quan hệ (relational database).

Được phát triển để quản lý và thao tác dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS), SQL là một ngôn ngữ lập trình đơn giản và mạnh mẽ. Ngôn ngữ này cho phép người dùng tạo, truy vấn, cập nhật và xóa dữ liệu từ các bảng và các đối tượng khác trong cơ sở dữ liệu. Nhờ đó, SQL giúp đơn giản hóa và tối ưu hóa quá trình làm việc với dữ liệu trong các ứng dụng và hệ thống thông tin.

sql là viết tắt của
SQL là gì?

Lịch sử của SQL

SQL là ngôn ngữ tiêu chuẩn được sử dụng để truy cập, thao tác và quản lý dữ liệu trong các hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS). SQL đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập, phân tích và xử lý thông tin, trở thành công cụ không thể thiếu cho nhiều lĩnh vực khác nhau.

Vào đầu những năm 1970, các nhà khoa học tại IBM đã phát triển SEQUEL (Structured English Query Language) nhằm đáp ứng nhu cầu truy vấn dữ liệu hiệu quả trong dự án System R. Năm 1979, Oracle (khi đó là Relational Software, Inc.) ra mắt sản phẩm thương mại đầu tiên sử dụng ngôn ngữ truy vấn dựa trên SEQUEL, đặt nền móng cho sự phát triển rộng rãi của SQL.

sql
Tiền thân của SQL là SEQUEL

Năm 1987, Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) chính thức thừa nhận tiêu chuẩn SQL, góp phần thúc đẩy việc áp dụng rộng rãi ngôn ngữ này trên toàn cầu. Ngày nay, SQL là ngôn ngữ truy vấn cơ sở dữ liệu phổ biến nhất trên thế giới, được sử dụng bởi hầu hết các hệ thống RDBMS lớn như Oracle Database, Microsoft SQL Server, MySQL, PostgreSQL, v.v.

Công dụng của ngôn ngữ SQL

Được phát triển vào những năm 1970 bởi IBM, SQL đã trở thành tiêu chuẩn công nghiệp cho việc tương tác với cơ sở dữ liệu. Ngôn ngữ này cho phép người dùng thực hiện các thao tác như tạo bảng, chèn dữ liệu, cập nhật, xóa và truy vấn dữ liệu một cách dễ dàng và hiệu quả. SQL có nhiều công dụng trong việc quản lý cơ sở dữ liệu:

  • Truy xuất dữ liệu: SQL là công cụ mạnh mẽ để truy xuất dữ liệu từ các hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS). Người dùng có thể sử dụng các câu lệnh SQL để lấy dữ liệu cụ thể theo nhu cầu.
  • Thao tác dữ liệu: SQL không chỉ giúp bạn truy xuất dữ liệu mà còn cho phép thực hiện các thao tác CRUD (Create – Tạo, Read – Đọc, Update – Cập nhật, Delete – Xóa) một cách dễ dàng. Nhờ đó, bạn có thể kiểm soát dữ liệu hoàn toàn và đảm bảo thông tin chính xác.
  • Quản lý dữ liệu: SQL giúp bạn tạo bảng, chỉ mục, view và các đối tượng khác để sắp xếp dữ liệu khoa học và logic. Hơn nữa, SQL còn cho phép bạn cấp quyền truy cập dữ liệu cho người dùng và các chương trình ứng dụng, đồng thời bảo mật dữ liệu bằng cách mã hóa và kiểm soát truy cập.
  • Phân tích dữ liệu chuyên sâu: Không chỉ dừng lại ở việc truy xuất và quản lý dữ liệu, SQL còn cung cấp các hàm và truy vấn nâng cao để phân tích dữ liệu chuyên sâu. Bạn có thể tổng hợp, lọc, phân nhóm dữ liệu, sau đó tạo báo cáo và biểu đồ trực quan để minh họa kết quả phân tích.
  • Tích hợp đa dạng: SQL có khả năng kết nối với các ngôn ngữ lập trình phổ biến như Python, Java, C# để phát triển ứng dụng web, di động. Nhờ vậy, bạn có thể dễ dàng truy cập và thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu từ các ứng dụng.
ngôn ngữ sql là gì
SQL giúp quản lý dữ liệu chính xác và hiệu quả hơn

SQL hoạt động như thế nào?

Để giải thích dễ hiểu hơn về cách SQL hoạt động, chúng ta có thể xem xét các khía cạnh cụ thể của ngôn ngữ này trong việc quản lý và thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS).

Truy vấn dữ liệu

SQL cho phép người dùng truy vấn dữ liệu từ các bảng trong cơ sở dữ liệu. Ví dụ, bạn có thể sử dụng lệnh SELECT để lấy thông tin từ bảng Employees:

SELECT FirstName, LastName FROM Employees;

Lệnh này yêu cầu cơ sở dữ liệu trả về các trường FirstNameLastName từ bảng Employees.

Thao tác dữ liệu

SQL cung cấp các lệnh để thêm (INSERT), cập nhật (UPDATE) và xóa (DELETE) dữ liệu trong các bảng. Ví dụ, để xóa một nhân viên khỏi bảng bạn có thể sử dụng câu lệnh sau:

DELETE FROM Employees WHERE EmployeeID = 1.

Như vậy, nhân viên có ID là 1 sẽ bị xóa khỏi bảng.

sql là từ viết tắt của
Câu lệnh DELETE dùng để xóa dữ liệu

Định nghĩa dữ liệu

SQL cho phép định nghĩa cấu trúc dữ liệu bằng các lệnh như CREATE, ALTER, và DROP. Ví dụ, để tạo một bảng mới Employees với các cột EmployeeID, FirstName, và LastName bạn sử dụng lệnh sau:

CREATE TABLE Employees (
EmployeeID int PRIMARY KEY,
FirstName varchar(255),
LastName varchar(255)
);

Kiểm soát dữ liệu

SQL cung cấp các lệnh để kiểm soát quyền truy cập vào dữ liệu bằng các lệnh GRANT (cấp quyền) và REVOKE (hủy quyền). Chẳng hạn, để cấp quyền SELECT cho người dùng User1 trên bảng Employees, bạn dùng lệnh sau:

GRANT SELECT ON Employees TO User1;

sql làm được những gì
Câu lệnh để cấp quyền vào dữ liệu

Quản lý giao dịch

SQL hỗ trợ quản lý các giao dịch bằng các lệnh COMMIT (xác nhận), ROLLBACK (hủy bỏ), và SAVEPOINT (điểm lưu). Trong SQL, các giao dịch là các hoạt động nhóm liên quan đến cơ sở dữ liệu mà có thể bao gồm một hoặc nhiều lệnh SQL. Mục đích chính của giao dịch là đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu trong quá trình thực hiện các thao tác.

Ví dụ sau đây minh họa việc sử dụng giao dịch để chèn dữ liệu vào hai bảng EmployeesSalary một cách an toàn:

BEGIN TRANSACTION;

INSERT INTO Employees (FirstName, LastName) VALUES ('John', 'Doe');

INSERT INTO Salary (EmployeeID, SalaryAmount) VALUES (1, 50000);

COMMIT;

Phân loại lệnh SQL

SQL được phân loại thành nhiều nhóm lệnh khác nhau, mỗi nhóm phục vụ một mục đích cụ thể trong việc quản lý và thao tác dữ liệu. Các nhóm lệnh chính của SQL bao gồm:

các loại lệnh sql là gì
Các nhóm lệnh chính của SQL

Data Definition Language (DDL)

Nhóm lệnh DDL (Ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu) được sử dụng để định nghĩa cấu trúc cơ sở dữ liệu, bao gồm tạo, sửa đổi và xóa các đối tượng như bảng, chỉ mục, và cơ sở dữ liệu. Các lệnh DDL chính bao gồm:

  • CREATE: Tạo đối tượng mới (ví dụ: CREATE TABLE tạo bảng, CREATE INDEX tạo chỉ mục).
  • ALTER: Sửa đổi cấu trúc đối tượng hiện có (ví dụ: ALTER TABLE thêm cột, sửa đổi kiểu dữ liệu).
  • DROP: Xóa đối tượng khỏi cơ sở dữ liệu (ví dụ: DROP TABLE xóa bảng, DROP INDEX xóa chỉ mục).
  • TRUNCATE TABLE: Xóa tất cả dữ liệu trong bảng nhưng giữ nguyên cấu trúc bảng.

Data Manipulation Language (DML)

Data Manipulation Language (DML) trong SQL là một nhóm các lệnh dùng để truy vấn và thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. DML cho phép người dùng thực hiện các thao tác như chèn, cập nhật, xóa và truy vấn dữ liệu. Sau đây là các lệnh DML phổ biến:

  • SELECT: Lệnh này được sử dụng để truy vấn dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng trong cơ sở dữ liệu.
  • INSERT: Lệnh chèn các bản ghi mới vào một bảng.
  • UPDATE: Lệnh cập nhật các bản ghi hiện có trong một bảng.
  • DELETE: Lệnh dùng để xóa các bản ghi khỏi một bảng.
lệnh create sql
Lệnh INSERT trong SQL

Data Control Language (DCL)

DCL (Ngôn ngữ điều khiển dữ liệu) được sử dụng để kiểm soát quyền truy cập vào dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Các lệnh DCL giúp quản lý quyền hạn của người dùng, đảm bảo rằng chỉ những người dùng được ủy quyền mới có thể thực hiện các thao tác cụ thể trên dữ liệu. Các lệnh DCL chính bao gồm:

  • GRANT: Cấp quyền cho người dùng hoặc nhóm người dùng.
  • REVOKE: Thu hồi quyền đã cấp cho người dùng hoặc nhóm người dùng.

Transaction Control Language (TCL)

TCL được sử dụng để quản lý các giao dịch trong cơ sở dữ liệu, đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu. Các lệnh TCL cho phép xác nhận, hủy bỏ và tạo điểm lưu trong giao dịch. Ví dụ:

  • COMMIT: Xác nhận các thay đổi đã thực hiện trong giao dịch và lưu chúng vào cơ sở dữ liệu.
  • ROLLBACK: Hủy bỏ các thay đổi đã thực hiện trong giao dịch và khôi phục cơ sở dữ liệu về trạng thái trước đó.
  • SAVEPOINT: Tạo điểm lưu trong giao dịch để có thể quay lại điểm đó nếu cần.
  • RELEASE SAVEPOINT: Xóa điểm lưu đã tạo.

Tổng kết

Trên đây là một số thông tin cơ bản về ngôn ngữ SQL và các công dụng của nó trong việc quản lý cơ sở dữ liệu. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ SQL là gì và tầm quan trọng của nó trong các hệ thống cơ sở dữ liệu. Đừng quên theo dõi Web Chuyên Nghiệp để chờ đón những nội dung mới thú vị hơn nhé!