By Product Pricing Là Gì | 10 Chiến Lược Giá Phổ Biến

18 Tháng Bảy, 2023

Trong thời đại kinh doanh 4.0 phát triển vượt bậc, chắc hẳn bạn đã một lần nghe đến cụm từ “By Product Pricing”. Tuy nhiên, với người không có chuyên môn sẽ không hiểu được khái niệm này là như thế nào.

Vậy thực chất By Product Pricing là gì và có ý nghĩa ra sao đối với các nhà quản trị? Trong bài viết sau đây, Website Chuyên Nghiệp sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ này cũng như cách xây dựng chiến lược định giá hợp lý nhất.

By Product Pricing là gì

By Product Pricing là gì
By Product Pricing là gì

Thuật ngữ By Product Pricing được dùng để chỉ chiến lược định giá bằng sản phẩm, dịch vụ dựa vào thương hiệu, đối tượng khách hàng mục tiêu và thị trường. Hiểu một cách đơn giản là vạch ra phương hướng về giá để hướng đến các mục tiêu Marketing cũng như gia tăng lợi thế cạnh tranh, tối đa lợi nhuận hay doanh thu bán hàng.

Bằng cách định giá sản phẩm sẽ tại cơ hội đặt giá phù hợp cho các sản phẩm phụ của sản phẩm chính để kiếm doanh thu gia tăng. Việc định giá phải hợp lý trong mọi thời điểm để đảm bảo hiệu quả kinh doanh, tránh những tổn thất không đáng có cho doanh nghiệp. Vậy vai trò của người xây dựng By Product Pricing là gì? Bao gồm các nội dung sau:

  • Xác định phương hướng xây dựng giá thành sản phẩm, dịch vụ trong không thời gian nhất định để đạt được mục tiêu Marketing mà doanh nghiệp đặt ra.
  • Tạo chiến lược định giá giúp sản phẩm thâm nhập vào thị trường và thu hút nhiều người tiêu dùng.
  • Tìm phương pháp để doanh nghiệp xây dựng sản phẩm được bán riêng ở mức giá cụ thể nhằm kiếm thêm doanh thu.
  • Quyết định hoạch định điều chỉnh tăng giá (Markup Pricing) hay chiến lược định giá thu hồi chi phí (Break Even Point Pricing),…

Vai trò của By Product Pricing

Vai trò của By Product Pricing
Vai trò của By Product Pricing
  • Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Sản phẩm có mức giá hợp lý sẽ giúp thu hút khách hàng tiềm năng, từ đó dễ dàng thuyết phục họ trở thành khách hàng của doanh nghiệp. Ngoài ra, tâm lý khách hàng khá nhạy cảm về giá; họ sẽ xem xét giá trước khi có ý định mua. Vì vậy, áp dụng mức giá phải chăng là bạn đã thành công một nửa trên con đường chinh phục khách hàng.
  • Tạo lợi thế cạnh tranh: Trong thời buổi cạnh tranh ngày càng gay gắt, nhu cầu thị trường luôn thay đổi. gặp nhiều khó khăn từ người tiêu dùng, đối thủ kinh doanh,… Vì vậy, việc áp dụng mức giá hợp lý cho hàng hóa giúp bạn có lợi thế hơn so với các đối thủ cùng ngành.
  • Phản ánh giá trị thương hiệu của doanh nghiệp bạn: Nếu sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp rất tốt nhưng có giá rẻ, điều này có thể nâng cao chất lượng của nó. Vì khái niệm “tiền nào của nấy” dường như đã ăn sâu vào tâm trí khách hàng. Tuy nhiên, nếu doanh nghiệp định giá quá cao thì ngược lại, chất lượng có thể không tốt, rất có thể không bán được hàng.
  • Định vị thương hiệu trong tâm trí khách hàng: Một trong những vai trò của chiến lược giá là giúp thương hiệu có một vị trí rõ ràng trong nhận thức của khách hàng.

Ví dụ về TH True Milk: Minh họa tầm quan trọng của chiến lược giá trong việc xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh và giành được lòng trung thành của khách hàng. Dù có mức giá cao hơn so với các đối thủ cùng ngành, quy trình xây dựng thương hiệu và chiến lược giá thông minh của TH True Milk đã giúp củng cố lòng tin và sự trung thành của khách hàng.

Nhận thức rằng khách hàng phải trả nhiều tiền hơn để có được sản phẩm tốt hơn đã giúp TH True Milk tạo dựng được vị thế vững chắc trên thị trường sữa đầy cạnh tranh tại Việt Nam. Vì vậy, doanh nghiệp không nên đánh giá thấp sức mạnh của chiến lược giá trong việc định hình nhận thức của khách hàng và xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh.

Các chiến lược By Product Pricing thường gặp

Khi tìm hiểu về giá theo Sản phẩm, nhiều người cũng đặt câu hỏi về số lượng chiến lược định giá trong marketing là bao nhiêu? Câu trả lời là trong cộng đồng kinh doanh luôn có vô số chiến lược định giá. Mỗi người có cách thức áp dụng và thực hiện chiến lược định giá khác nhau. Do đó, nếu bạn cung cấp một số chính xác về phương pháp Giá theo Sản phẩm sẽ rất chủ quan.

Tuy nhiên, để trả lời câu hỏi về những phương pháp phổ biến trong Giá theo Sản phẩm, chúng ta có thể đề cập đến các chiến lược sau đây:

1. Chiến lược thâm nhập thị trường (Market-penetration Pricing)

Chiến lược thâm nhập thị trường (Market-penetration Pricing)
Chiến lược thâm nhập thị trường (Market-penetration Pricing)

Chiến lược thâm nhập thị trường thường được sử dụng trong giai đoạn đầu ra mắt sản phẩm mới. Với chiến lược này, các doanh nghiệp sẽ giảm giá sản phẩm càng thấp càng tốt để thu hút và kích thích người tiêu dùng mua hàng.

Mục tiêu của chiến lược này là tạo áp lực lên đối thủ cạnh tranh và chiếm được càng nhiều thị phần càng tốt. Sau đó, doanh nghiệp sẽ định lại chi phí sản phẩm để thu vốn, kiếm lợi nhuận cũng như tăng giá trị thương hiệu.

Chiến lược thâm nhập thị trường phù hợp với các sản phẩm FMCG, có vòng đời sản phẩm tương đối dài và luôn có nhu cầu tăng trưởng trong tương lai.

Ví dụ: Coca Cola là một đại diện điển hình cho việc áp dụng thành công chiến lược giá thâm nhập thị trường.

Năm 1960, Coca Cola lần đầu tiên xuất hiện tại Việt Nam, lúc này Pepsi đã đến trước và chiếm vị trí dẫn đầu trong ngành đồ uống. Lúc đó, Coca Cola không đặt mục tiêu lợi nhuận mà là mục tiêu thị phần, bằng cách giảm giá bán rất thấp để giới thiệu “vị” của mình đến khách hàng mục tiêu, chủ yếu thông qua việc đẩy hàng qua các xe đẩy của các tiểu thương.

Trong một số báo cáo thị trường ghi nhận được, giá của một chai Coca-Cola vào thời điểm đó là 2.000 đồng, trong khi giá của một chai Pepsi là 5.000 đồng ở các quán cà phê và 9.000 đồng ở các nhà hàng.

Và hiện nay, Coca Cola là một trong những nhà sản xuất đồ uống hàng đầu trên thế giới, khi sản phẩm có mặt ở hầu hết mọi quốc gia. Theo thống kê từ statista.com, giá trị thương hiệu Coca-Cola được ước tính đạt 84 tỷ USD vào tháng 8 năm 2020.

2. Chiến lược giá Freemium (Freemium Pricing)

Chiến lược giá Freemium (Freemium Pricing)
Chiến lược giá Freemium (Freemium Pricing)

Đây là sự kết hợp hoàn hảo giữa miễn phí và cao cấp (Free – Premium). Chiến lược giá cả này thường được sử dụng bởi các doanh nghiệp công nghệ và phần mềm.

Theo đó, các doanh nghiệp cung cấp cho người dùng một ứng dụng miễn phí, một phiên dùng thử miễn phí, nhưng người dùng sẽ phải trả nhiều hơn để nâng cấp ứng dụng đó để sử dụng các tính năng nổi bật hơn.

Ví dụ: Ứng dụng Canva – một công cụ chỉnh sửa ảnh và thiết kế ảnh miễn phí, nhưng để sử dụng nhiều mẫu thiết kế đẹp, người dùng cần phải trả thêm cho các phiên bản Pro.

3. Chiến lược giá đánh vào từng phân khúc (Segmented pricing)

Chiến lược giá đánh vào từng phân khúc (Segmented pricing)
Chiến lược giá đánh vào từng phân khúc (Segmented pricing)

Các doanh nghiệp sẽ áp dụng giá khác nhau cho từng phân khúc khách hàng với cùng một sản phẩm.

Ví dụ: Các công ty xe buýt, công viên giải trí hoặc rạp chiếu phim thường áp dụng mức giá ưu đãi cho trẻ em, người cao tuổi, học sinh, sinh viên.

4. Chiến lược giá theo thương hiệu sản phẩm

Chiến lược giá theo thương hiệu sản phẩm
Chiến lược giá theo thương hiệu sản phẩm

Đây là một chiến lược giá cả giúp khách hàng nhớ về thương hiệu tốt hơn. Có hai hướng chính trong chiến lược này: chiến lược giá cao và chiến lược giá thấp. Tùy thuộc vào từng thương hiệu, vị trí giá cả sẽ ở mức nào.

Ví dụ: Chanel, iPhone hoặc Gucci là các thương hiệu nổi tiếng thường sử dụng giá cả cao, mang đến cảm giác sang trọng và quý phái cho chủ sở hữu của chúng.

5. Chiến lược giá khuyến mãi (Promotional Pricing)

Chiến lược giá khuyến mãi (Promotional Pricing)
Chiến lược giá khuyến mãi (Promotional Pricing)

Chương trình khuyến mãi là một chiến lược tốt và được thực hiện trong hầu hết các doanh nghiệp hiện nay. Các doanh nghiệp hoặc cá nhân bán sản phẩm sẽ giới thiệu sản phẩm với giá rẻ hơn vào các ngày đặc biệt như ngày khai trương, Tết, sinh nhật hoặc Black Friday để thúc đẩy doanh số.

6. Chiến lược giá với sản phẩm đi kèm (Optional-product Pricing)

Chiến lược giá với sản phẩm đi kèm (Optional-product Pricing)
Chiến lược giá với sản phẩm đi kèm (Optional-product Pricing)

Các cửa hàng và doanh nghiệp có thể bán sản phẩm phụ kèm với sản phẩm chính để tăng doanh thu cũng như mang lại tiện ích cho người tiêu dùng. Có hai loại sản phẩm kèm theo: bắt buộc và tùy chọn.

Sản phẩm bắt buộc là sản phẩm phụ nhưng phải được sử dụng cùng với sản phẩm chính để có hiệu quả.

Ngược lại, với các sản phẩm kèm theo tùy chọn, cửa hàng thường áp dụng các chính sách khuyến mãi. Đây là cách để tăng tính cạnh tranh của sản phẩm chính cũng như đẩy mạnh hiệu quả vốn hàng tồn kho.

Ví dụ: Khi mua một chiếc điện thoại mới, nhân viên bán hàng sẽ tư vấn bạn có thể mua một cục sạc dự phòng với giá chỉ bằng 50% giá bình thường.

7. Chiến lược giá theo tâm lý (Psychological pricing)

Chiến lược giá theo tâm lý (Psychological pricing)
Chiến lược giá theo tâm lý (Psychological pricing)

Để hoàn chỉnh các chiến lược giá cả trong kinh doanh, không thể không nhắc đến chiến lược giá cả theo tâm lý. Chiến lược này được thể hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, dựa trên việc thu thập và nghiên cứu các cảm xúc của khách hàng thay vì các phản ứng tiêu dùng bình thường.

Ví dụ: Giá của một sản phẩm thời trang thường là 99.000 VND hoặc 199.000 VND thay vì 100.000 VND và 200.000 VND để thao túng tâm lý của khách hàng vào việc nghĩ rằng sản phẩm này không quá đắt.

Hoặc thương hiệu tăng giá cao hơn giá trị thực tế của sản phẩm để đánh vào tâm lý “tiền nào của nấy” của người dùng, khiến họ cảm thấy thoải mái khi mua sắm.

8. Chiến lược giá theo combo (Product bundle pricing/Combo pricing)

Chiến lược giá theo combo (Product bundle pricing/Combo pricing)
Chiến lược giá theo combo (Product bundle pricing/Combo pricing)

Chiến lược kết hợp (Combo Strategy) giúp các doanh nghiệp bán được nhiều sản phẩm cùng lúc bằng cách kết hợp các sản phẩm tương đồng hoặc có thể sử dụng cùng nhau với mức giá rẻ hơn so với khi mua lẻ.

Ví dụ: Combo bắp + nước uống + vé vào cửa tại Beta sẽ có giá ưu đãi trong một thời điểm nhất định để kích thích tiêu thụ sản phẩm.

9. Chiến lược giá trả sau/trả góp (Credit-term pricing)

Chiến lược giá trả sau/trả góp (Credit-term pricing)
Chiến lược giá trả sau/trả góp (Credit-term pricing)

Hình thức thanh toán trả góp hoặc trả sau đang trở thành một xu hướng đối với đối tượng khách hàng, đặc biệt là giới trẻ. Do đó, nhiều doanh nghiệp áp dụng hình thức này cho khách hàng của mình khi họ không đủ khả năng mua sản phẩm đó. Chiến lược này được coi là “một mũi tên trúng hai đích” khi vừa giữ chân khách hàng, vừa tăng doanh thu thông qua việc tính lãi sau này.

Dễ thấy rằng chiến lược này được áp dụng hiệu quả đối với các sản phẩm đắt tiền và đang thịnh hành như điện thoại, laptop hoặc xe máy, v.v.

10. Chiến lược giá hớt váng sữa (Market-Skimming Pricing)

Chiến lược giá hớt váng sữa (Market-Skimming Pricing)
Chiến lược giá hớt váng sữa (Market-Skimming Pricing)

Nguyên tắc chung của chiến lược giá hớt váng sữa là vào thời điểm sản phẩm được tung ra thị trường, doanh nghiệp sẽ đặt một mức giá cao nhất có thể nhằm tối đa hóa lợi nhuận từ phân khúc khách hàng sẵn sàng chi tiền để sở hữu sản phẩm đó.

Bản chất của chiến lược giá cao dần là đúng với tên gọi của nó, “giá hớt váng sữa” chiến lược nhắm vào một số khách hàng nhỏ, mặc dù số lượng bán ra ít nhưng lợi nhuận lại cực kỳ lớn.

Chiến lược này thường được áp dụng cho các sản phẩm trong lĩnh vực công nghệ, có chu kỳ sản phẩm ngắn và các doanh nghiệp sản xuất là những nhà nghiên cứu, phát triển và đưa công nghệ mới vào ứng dụng trong đời sống.

Ví dụ: Apple là một ví dụ tốt cho chiến lược giá skim khi hãng tung ra sản phẩm mới với giá cao nhất có thể để tối đa hóa lợi nhuận từ đối tượng khách hàng sẵn sàng chi tiền để sở hữu sản phẩm đó.

Vào tháng 6 năm 2007, tại sự kiện ra mắt iPhone đầu tiên của Apple, thế giới công nghệ bị choáng ngợp và bất ngờ. Chiếc điện thoại mới chỉ có màn hình cảm ứng, nút home ở mặt trước, nút nguồn và âm lượng lên xuống ở hai bên. Hoàn toàn bỏ đi các phím số vật lý hoặc phím qwerty, tất cả đều được thay thế bằng thao tác trên màn hình cảm ứng.

Đây được coi là một cuộc cách mạng lớn trong ngành công nghiệp điện thoại thông minh. Giá bán lẻ của mỗi chiếc iPhone vào thời điểm này là 599 đô la. Đây là một giá cực kỳ cao, vượt xa các “flagship” của các thương hiệu điện thoại nổi tiếng như Nokia, Blackberry hoặc Samsung, vv. Tuy nhiên, vẫn có một lượng lớn người tiêu dùng chấp nhận mua sản phẩm với giá trên.

Tuy nhiên, vẫn có một số lượng lớn người tiêu dùng chấp nhận mua sản phẩm với giá cao như vậy. Như vậy, Apple đã thu được một lợi nhuận khá lớn. Tất nhiên, sau một thời gian, giá của sản phẩm này bắt đầu giảm dần theo sự phát triển của thị trường công nghệ cho đến khi ngừng sản xuất. Sau thành công đó, các dòng sản phẩm iPhone thế hệ tiếp theo khi được ra mắt cũng áp dụng cùng chiến lược giá cả. Gần đây nhất là lễ ra mắt dòng sản phẩm iPhone 14 của công ty.

Lưu ý khi xây dựng chiến lược By Product Pricing

Lưu ý khi xây dựng chiến lược By Product Pricing
Lưu ý khi xây dựng chiến lược By Product Pricing

Có thể thấy trong kinh doanh, có quá nhiều cách để áp dụng giá cho các sản phẩm và dịch vụ. Câu hỏi là làm thế nào để xây dựng một chiến lược giá cả, với những sản phẩm gì, vào thời điểm nào để đem lại hiệu quả tốt nhất. Theo các chuyên gia kinh tế, việc lựa chọn chiến lược giá nên dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm cả các yếu tố chủ quan và khách quan.

Trong hầu hết các trường hợp, bạn nên xem xét các yếu tố sau đây:

  • Xác định mục tiêu của doanh nghiệp cho các sản phẩm và dịch vụ được giá cả trong thời điểm áp dụng.
  • Bạn có muốn mở rộng thị trường hơn là tối đa hóa lợi nhuận hoặc cần cân bằng giữa hai mục tiêu trên không
  • Xác định khả năng tài chính của nhóm khách hàng sẽ mua sản phẩm. Cụ thể là, đối với sản phẩm và dịch vụ của bạn, khách hàng sẽ trả bao nhiêu tiền tối thiểu và tối đa.
  • Xác định tài chính của doanh nghiệp. Cụ thể là, nếu giá của sản phẩm giảm đến mức lỗ, thì mất lỗ có thể kéo dài bao lâu. Các cổ đông, nhà đầu tư của bạn có sẵn lòng tiếp tục đổ vốn cho bạn không.
  • Khiển trách giai đoạn trong vòng đời sản phẩm cần định giá. Hiện tại, sản phẩm đó đang vào thị trường, đang phát triển hay bão hòa hoặc đang giảm dần.
  • So sánh vị trí sản phẩm của bạn so với đối thủ cạnh tranh.
  • Xác định tính cạnh tranh trên thị trường. Cụ thể là, có bao nhiêu đơn vị cũng cung cấp các sản phẩm tương tự để đáp ứng nhóm khách hàng mục tiêu mà bạn đang nhắm tới.

Tổng kết

Tóm lại, By Product Pricing là một chiến lược giá cả cho một hoặc một nhóm sản phẩm hoặc dịch vụ mà các doanh nghiệp cung cấp cho thị trường trong một khoảng thời gian nhất định. Các nhà tiếp thị cần hiểu các xu hướng và tình hình hiện tại của thị trường để lựa chọn và xây dựng phương pháp giá cả phù hợp nhất.

Như vậy thông qua bài viết trên thì Website Chuyên Nghiệp đã giúp bạn hiểu được By Product Pricing là gì? Hy vọng những nội dung trên thật sự bổ ích với bạn và xây dựng cho mình những phương pháp định giá chiến lược hiệu nhất. Chúc bạn thành công trong mọi hoạt động kinh doanh của mình.