Môi trường vĩ mô của Coca Cola

26 Tháng Một, 2024

Bạn đang quan tâm đến tập đoàn đồ uống lớn nhất thế giới – Coca-Cola và cách mà họ làm chủ môi trường vĩ mô? Bạn sẽ cảm thấy thú vị khi biết được những thông tin này và sẽ hiểu tại sao Coca-Cola được coi là một trong những công ty hàng đầu trong việc đóng góp cho môi trường vĩ mô.

Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về môi trường vĩ mô của Coca-Cola. Hãy cùng Web chuyên nghiệp khám phá thông tin chi tiết về môi trưỡng vĩ mô của Marketing.

Môi trường vĩ mô là gì

Tìm hiểu về môi trường vĩ mô
Tìm hiểu về môi trường vĩ mô

Môi trường vĩ mô của một tổ chức bao gồm các yếu tố nằm bên ngoài tác động trực tiếp đến môi trường tự nhiên, thị trường và hoạt động giải trí của tổ chức. Điều này có thể bao gồm các yếu tố như chính sách chính phủ, kinh tế toàn cầu, sự biến động của thị trường, tình trạng của môi trường tự nhiên và các yếu tố xã hội văn hóa.

Ngoài ra, môi trường vĩ mô còn bao gồm các lực lượng, thể chế nằm bên ngoài tổ chức và không thể được kiểm soát bởi nhà quản trị. Những yếu tố này có thể gồm các quy định pháp lý, tình trạng thị trường lao động, nhu cầu của khách hàng và sự ảnh hưởng của đối thủ cạnh tranh. Tất cả các yếu tố này có thể ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động giải trí và sinh hoạt của tổ chức, cũng như kết quả của hoạt động marketing và kinh doanh.

Để thành công trong một môi trường vĩ mô đầy thách thức, những nhà quản trị cần hiểu và đáp ứng tốt các yếu tố này. Họ phải có khả năng thích nghi và tìm ra cách để tận dụng các cơ hội và đối phó với các thách thức để đạt được sự phát triển bền vững cho tổ chức của mình.

Giới thiệu về Coca-Cola 

Giới thiệu về Coca-Cola
Giới thiệu về Coca-Cola

1. Sơ lược hình thành

Coca–Cola là hãng nước ngọt phổ biến nhất thế giới. Được sản xuất bởi công ty Coca–cola, nó được bán rộng khắp trên hơn 200 nước và thường được nhắc đến với cái tên đơn giản là Coke.

Lịch sử ra đời của nó là vào ngày 08/05/1886, dược sĩ John Stith Pemberton đã chế ra một loại siro sữa và bán nó cho một cửa hàng dược phẩm lớn nhất Atlanta. Nhưng sau 5 năm kinh doanh loại siro này chỉ với 9 sản phẩm bình quân được bán trong một ngày. Pemberton đã không thể nhìn thấy sự thành công của sản phẩm do chính ông tạo ra. Ông mất vào năm 1888, cùng năm với sự xuất hiện của nhà doanh nghiệp Asa G.candler mua lại cổ phần của coca–cola.

Trong 3 Năm, Candler và hiệp hội của ông ta quản lý công ty với nguồn đầu tư là 2,300 nghìn USD. Công ty đăng ký tên nhãn hiệu là “Coca-cola” với văn phòng U.S Patent vào năm 1893 và đổi mới nó bắt đầu từ lúc đó. (“Coke” là tên nhãn hiệu từ năm 1945)

Năm 1895, những nhà máy sản xuất đầu tiên ngoài Atlanta được mở cửa tại các bang như Dallas, Texas, Chicago, Illinois và Los Angeles, California. Hoạt động đóng chai bắt đầu khi Benjamin F.Thomas và Joseph B.Whitehead của Chartanooga, ban Tennessee, được trao quyền quyết định từ ông Asa Candler để thi hành và bán Coca-cola trên hầu hết các miền của đất nước

Phản ứng của công ty trước những đối thủ đang chạy theo cách thức kinh doanh này là sự ra đời của một trong những loại chai đựng nước uống có gas nổi tiếng nhất-loại chai Coca-cola nổi bật, đặc biệt và độc nhất. Nó được tạo ra bởi công ty Root Glass của Ấn Độ vào năm 1915 có được nâng cao tiêu chuẩn bởi các nhà nghiên cứu vỏ chai trong tập đoàn vào các năm sau đó.

Năm 1911, một nhóm đầu tư mà người dẫn đầu là Ernest Woodruff, chủ ngân hàng Atlanta, đã mua lại công ty Coca-Cola từ các cổ đông của Candler. Bốn năm sau, Robert W.woodruff, con trai 33 tuổi của Ernest trở thành chủ tịch tập đoàn và dẫn dắt công ty đi vào thời kỳ mới của sự phát triển trong và ngoài nước qua hơn 6 thập kỷ sau đó.

Trên thế giới, Coca-Cola hoạt động tại 5 vùng:Bắc Mỹ, Mỹ Latinh, Châu Âu, Âu Trung Đông, Châu Á, Châu Phi Châu Á, Coca-Cola hoạt động tại 6 khu vực:

  1. Trung Quốc
  2. Ấn Độ 
  3. Nhật Bản
  4. Philippin 
  5. Nam Thái Bình Dương Hàn Quốc (Úc, Indonesia, Hàn Quốc New Zealand)
  6. Khu vực phía Tây và Đông Nam Châu Á(SEWA)

2 Công ty Coca-Cola Việt Nam

Công ty Coca-Cola Việt Nam
Công ty Coca-Cola Việt Nam

a. Lịch sử hình thành

Giới thiệu lần đầu tiên tại Việt Nam từ năm 1960 và đã trở lại từ tháng 2 năm 1994, sau khi Hoa Kỳ bãi bỏ lệnh cấm vận thương mại.

  • 1960: Lần đầu tiên Coca-Cola được giới thiệu tại Việt Nam.
  • Tháng 2 Năm 1994: Coca-Cola trở lại Việt Nam và bắt đầu quá trình kinh doanh lâu dài.
  • Tháng 8 Năm 1995: Liên Doanh đầu tiên giữa Coca-Cola Đông Dương và công ty Vinafimex Được thành lập, có trụ sở tại miền Bắc
  • Tháng 9 Năm 1995: Một Liên Doanh tiếp theo tại miền Nam mang tên Công ty Nước Giải Khát Coca-Cola Chương Dương cũng ra đời do sự liên kết giữa Coca-Cola và công ty Chương Dương Của Việt Nam 
  • Tháng 1 Năm 1998: Thêm một liên doanh nữa xuất hiện tại miền Trung-Coca-Cola Non Nước.Đó là quyết định liên doanh cuối cùng của Coca-Cola Đông Dương tại Việt Nam, được thực hiện do sự hợp tác với Công ty Nước Giải Khát Đà Nẵng.
  • Tháng 10 năm 1998: Chính Phủ Việt Nam đã cho phép các Công ty Liên Doanh trở thành Công Ty 100% vốn đầu tư nước ngoài. Các Liên Doanh của Coca-Cola tại Việt Nam lần lượt thuộc về quyền sở hữu hoàn toàn của Coca-Cola Đông Dương, và sự thay đổi này đã được thực hiện trước tiên bởi Công ty Coca-Cola Chương Dương–miền Nam.
  • Tháng 3 đến tháng 8 năm 1999: Liên doanh tại Đà Nẵng và Hà Nội cũng chuyển sang hình thức sở hữu tương tự.
  • Tháng 6 năm 2001: Do sự cho phép của Chính phủ Việt Nam, ba Công ty Nước Giải Khát Coca-Cola tại ba miền đã hợp nhất thành một và có chung sự quản lý của Coca-Cola Việt Nam,đặt trụ sở tại Quận Thủ Đức–Thành Phố Hồ Chí Minh.Từ ngày 1 tháng 3 năm 2004: Coca-Cola Việt Nam đã được chuyển giao cho Sabco, một trong những Tập Đoàn Đóng Chai danh tiếng của Coca-Cola trên thế giới

b. Tầm nhìn và sứ mệnh của công ty Coca-Cola

Tầm nhìn và sứ mệnh của công ty Coca-Cola:
Tầm nhìn và sứ mệnh của công ty Coca-Cola:

* Tầm nhìn của Coca-Cola: Tạo ra các thương hiệu và nước giải khát được mọi người yêu thích, khơi gợi cảm hứng về cả thể chất lẫn tinh thần. Đồng thời, phát triển một cách bền vững và hướng đến một tương lai chung tốt đẹp hơn, mang lại những ảnh hưởng tích cực đối với cuộc sống của mọi người dân, cộng đồng và toàn thế giới.

* Sứ mệnh của Coca-Cola:

  • Ra nhập thị trường và đem đến sản phẩm mới ra thế giới
  • Đem đến những thông điệp truyền cảm hứng đầy ý nghĩa
  • Tạo ra một giá trị tiềm năng mới và khác biệt Khi ra nhập thị trường, Coca Cola cũng luôn hướng đến những mục tiêu lâu dài và phát triển. Coca Cola xây dựng được một doanh nghiệp với những định hướng và tầm nhìn to lớn
  • Về con người: Coca Cola mong muốn đem đến một môi trường làm việc tốt nhất, truyền cảm hứng mạnh mẽ
  • Về sản phẩm: Mang đến cho thế giới những sản phẩm tốt nhất, sáng tạo và đổi mới theo nhu cầu thị trường tương lai
  • Về đối tác: Cùng nhau tạo dựng những giá trị bền vững, đôi bên cùng có lợi
  • Lợi nhuận: Tối đa hóa lợi nhuận và luôn luôn phát triển
  • Năng suất hoạt động: Hiệu quả, lasta.com.vn chóng và thành công

c. Lĩnh vực sản xuất kinh doanh

Lĩnh vực sản xuất kinh doanh
Lĩnh vực sản xuất kinh doanh của Coca-Cola

Công ty Coca-Cola là một hãng sản xuất và kinh doanh nước giải khát. Sản phẩm chủ lực của Coca-Cola là đồ uống có ga nhưng công ty cùng sản xuất cả đồ uống không có ga như nước đóng chai, nước hoa quả và nước tăng lực.

Các sản phẩm của công ty gồm có:Coca-cola,Fanta cam, Fanta dâu, Fanta trái cây, Diet coke-lone, Dchweppes soda chanh, Srush Sarsi, Sunfil cam, Sunfoll dứa, Nước uống joy, Nước uống tăng lực samurai..

Phân tích chi tiết môi trường vĩ mô của Coca- Cola

Phân tích chi tiết môi trường vĩ mô của Coca- Cola
Phân tích chi tiết môi trường vĩ mô của Coca- Cola

1. Môi trường kinh tế

a, Tăng trưởng kinh tế

Căng thẳng thương mại giữa Mỹ-Trung và các vấn đề địa chính trị càng làm gia tăng đáng kể tính bất ổn của hệ thống thương mại toàn cầu. Tăng trưởng GDP năm 2019 đạt 7,02% so với năm 2018; trong đó quý I tăng 6,82%, quý II tăng 6,73%,quý III tăng 7,48% và quý IV tăng 6,97%, vượt mục tiêu của Quốc hội đề ra là từ 6,6-6,8%.

Mức tăng trưởng năm 2019 tuy thấp hơn mức tăng 7,08% của năm 2018 nhưng cao hơn mức tăng của các năm 2011-2017. Năm 2019, Việt Nam cũng đạt được nhiều thành tựu lớn trong việc ký kết các hiệp định thương mại tự do.

=>  Nền kinh tế tăng trưởng tốt sẽ dẫn đến việc chi tiêu của khách hàng nhiều hơn, cơ hội kiếm được lợi nhuận cao và có khả năng mở rộng hoạt động sản xuất kinh doanh cho công ty

b, Mức lãi suất

Lãi suất cơ bản vào năm 2008 dao động mạnh từ 14% – 8.5%, năm 2009 là 7% và mức lãi suất cơ bản được áp dụng ở mức 9%/năm theo quy định tại Quyết định 2868/QĐ-NHNN. Với lãi suất cơ bản hiện nay điều này gây khó khăn cho các DN trong việc vay vốn đầu tư, mở rộng sản xuất, …

c, Lạm phát

Lạm phát ở Việt Nam cao. Mức lạm phát năm 2015 là 0.63% con số đạt mức kỷ lục trong các năm qua, năm 2016 là 4.74%, năm 2017 là 3.53%. Theo IMF dự đoán lạm phát ở Việt Nam tăng trưởng 6.6.% năm 2018 và 6.5% năm 2019

=> Lạm phát tăng cao, giá cả các mặt hàng sẽ gia tăng, người tiêu dùng cố gắng cắt giảm những chi tiêu không cần thiết, tiêu dùng giảm. Hơn nữa, nền kinh tế bất ổn sẽ gây khó khăn cho hoạt động kinh doanh của công ty. 

Từ những nội dung về môi trường kinh tế, công ty sẽ có những cơ hội và thách thức khi kinh doanh sản phẩm này: 

Cơ hội:

  • Coca-Cola có nguồn vốn kinh doanh lớn
  • Giá sản phẩm ở mức trung bình nên được nhiều người ưa sử dụng
  • Trong thời đại toàn cầu hóa đã tạo ra cơ hội rất lớn cho Coca-Cola xâm nhập vào thị trường các quốc gia trên thế giới
  • Khoa học công nghệ ngày càng phát triển giúp Coca-Cola có cơ hội áp dụng các khoa học công nghệ hiện đại vào dây chuyền sản xuất của mình
  • Việt Nam là một nước có cơ cấu dân số trẻ, giúp tạo ra nguồn nhân công dồi dào, giá rẻ

Thách thức:

  • Mức lãi suất ở Việt Nam cao, gây khó khăn trong việc vay vốn đầu tư mở rộng sản xuất
  • Lạm phát ở Việt Nam cao, giá cả các mặt hàng tăng nhanh vì vậy người tiêu dùng sẽ cắt giảm các mặt hàng tiêu dùng không cần thiết, lựa chọn sản phẩm giá rẻ
  • Nền kinh tế bất ổn sẽ ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của công ty.

2. Yếu tố văn hóa, xã hội

Người tiêu dùng trẻ tại Việt Nam có nhiều đặc điểm đáng chú ý. Họ là những người khỏe mạnh, năng động, và ham thích vui chơi. Đồng thời, họ cũng rất tự hào về dân tộc và yêu quý nước nhà. Thể thao, đặc biệt là bóng đá, là một sở thích phổ biến của người trẻ tại Việt Nam.

Ngoài ra, người dân Việt Nam cũng rất quan tâm đến thương hiệu. Họ thường xem việc sử dụng các sản phẩm và dịch vụ của các thương hiệu nổi tiếng là một cách để thể hiện đẳng cấp và phong cách sống của mình. Đặc biệt, giới trẻ tại Việt Nam là những người sáng tạo, đam mê thử nghiệm những điều mới mẻ và luôn muốn thể hiện bản thân một cách độc đáo.

=>  Đây là những đặc điểm chính của người tiêu dùng Việt Nam. 

Người dân Việt Nam hiện nay đang dành sự quan tâm ngày càng nhiều đến vấn đề sức khỏe, không chỉ là việc ăn uống ngon miệng mà còn là việc ăn uống có lợi cho sức khỏe. Theo một khảo sát được thực hiện bởi Công ty TNS trên 1.200 người dân sinh sống tại Hà Nội và TP.HCM, đến 85% số người được phỏng vấn đã khẳng định rằng sức khỏe là vấn đề quan trọng hơn cả sự giàu có.

Điều này cho thấy rằng, người dân Việt Nam đang đánh giá cao giá trị của sức khỏe và đang thay đổi cách suy nghĩ của mình về việc chăm sóc sức khỏe. Họ đang cố gắng tìm kiếm các phương pháp ăn uống và lối sống lành mạnh để bảo vệ  và cải thiện sức khỏe của mình.

=> Với thay đổi, công ty trong ngành cần có những chính sách đảm bảo an toàn chất lượng sản phẩm, quan tâm hơn đến vấn đề sức khỏe người tiêu dùng. Trong hoạt động Marketing cần nhấn mạnh vấn đề sức khỏe. 

Trong thế giới giải trí hiện đại, trò chơi điện tử ngày càng trở nên phổ biến và thu hút sự quan tâm đặc biệt của giới trẻ. Thay vì xem truyền hình, nhiều người trẻ đang dành nhiều thời gian hơn cho việc chơi game để giải trí. Điều này đã mở ra một cơ hội mới cho các nhà làm quảng cáo trên toàn cầu.

Ở Mỹ, các hãng quảng cáo của McDonald’s, Coca Cola, Pepsi, Nestle và Volvo đang tham gia cuộc đua tìm cách tiếp cận thị trường thông qua quảng cáo trong trò chơi điện tử. Các chiến dịch quảng cáo này đang trở thành một phương tiện quảng bá hiệu quả và đáp ứng được nhu cầu giải trí của người chơi game đồng thời tăng khả năng tiếp cận đến khách hàng tiềm năng của các công ty.

=> Nắm bắt được yếu tố này, đây sẽ là cơ hội cho các nhà Marketing thu hút và nhận được sự quan tâm của giới trẻ nhiều hơn 

3. Yếu tố chính trị, pháp luật

Việt Nam được đánh giá là một trong những nước có nền chính trị ổn định và đáng tin cậy nhất trong khu vực và trên toàn thế giới. Điều này là một lợi thế lớn giúp Việt Nam thu hút đầu tư từ các nước khác. Mặc dù cơ sở hạ tầng của Việt Nam vẫn chưa hoàn thiện nhưng các chính sách của Chính phủ đã tạo ra sự yên tâm cho các nhà đầu tư nước ngoài. Việc hướng dẫn chính sách của Chính phủ Việt Nam đang tập trung vào việc thu hút vốn đầu tư nước ngoài, tạo điều kiện thuận lợi cho các công ty nước ngoài tìm kiếm cơ hội đầu tư và kinh doanh tại Việt Nam.

Hệ thống pháp luật ngày càng trở thành yếu tố không thể thiếu trong môi trường kinh doanh hiện nay. Việc thực thi các quy định pháp luật liên quan đến chống độc quyền, quyền sở hữu trí tuệ, bằng phát minh sáng chế, và các quy định khác đang trở thành điều kiện tiên quyết để các doanh nghiệp cạnh tranh với nhau. Trong khi đó, những nhóm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng ngày càng trở nên mạnh mẽ hơn, đòi hỏi các công ty phải đảm bảo chất lượng sản phẩm, quảng cáo trung thực và văn hóa kinh doanh lành mạnh.

Tuy nhiên, điều này cũng đồng nghĩa với việc tạo ra cơ hội cho các công ty tiên tiến và có trách nhiệm xã hội phát triển trong môi trường kinh doanh cạnh tranh. Việc tuân thủ các quy định pháp luật sẽ giúp các doanh nghiệp tạo dựng được lòng tin và uy tín với khách hàng, đồng thời giúp cho môi trường kinh doanh Việt Nam trở nên bền vững hơn trong tương lai.

4. Yếu tố công nghệ  

Coca-Cola đã đầu tư rất nhiều vào việc lắng nghe và phản hồi các nhu cầu của khách hàng, tập trung vào việc đặt con người lên trung tâm của mọi hoạt động. Tận dụng sự tiến bộ của công nghệ, họ đã tạo ra những chai đóng gói độc đáo với nhiều kích cỡ và hình dạng khác nhau, đáp ứng các nhu cầu khác nhau của người tiêu dùng. Họ cũng cung cấp các sản phẩm này thông qua các sự kiện kỹ thuật số, tận dụng tối đa tiềm năng của mạng lưới Internet.

Ngoài ra, Coca-Cola đã thành lập một cửa hàng trực tuyến để bán sản phẩm của mình đến tất cả các khách hàng trên toàn thế giới. Các biện pháp này đều cho thấy sự chú trọng của Coca-Cola đối với việc tạo ra trải nghiệm người dùng tốt nhất và sự cam kết của họ đối với sự phát triển bền vững.

Cuối cùng nhưng cũng rất quan trọng, Coca-Cola đã đưa ra nhiều nỗ lực để tăng cường tương tác với khách hàng thông qua các kênh kỹ thuật số. Đặc biệt, họ tạo ra những chai sưu tập độc đáo với nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, cùng với cửa hàng trực tuyến để bán sản phẩm của mình trên toàn cầu. Ngoài ra, công ty còn tham gia vào lĩnh vực âm nhạc thông qua sự hợp tác với Spotify, cung cấp cho người tiêu dùng khả năng kết nối với những người yêu thích cùng thể loại âm nhạc trên khắp thế giới.

Sự phát triển của công nghệ đã ảnh hưởng đến cả sản phẩm về hình thức, hình dạng và kích thước, cũng như nhận thức về thương hiệu của Coca-Cola. Công ty luôn chú trọng đến phản hồi của khách hàng và đầu tư vào nhu cầu của họ trong nhiều năm, tạo cho mình một đặc tính lấy con người làm trung tâm. Những nỗ lực này giúp Coca-Cola tạo ra cơ hội tương tác với khách hàng một cách hiệu quả và tăng cường vị thế của mình trong ngành công nghiệp đồ uống..

5. Môi trường Nhân khẩu học và Yếu tố tự nhiên

Kết quả từ các nghiên cứu mẫu cho thấy Việt Nam hiện đang trong thời kỳ “cơ cấu dân số vàng”, với một nhóm dân số đang ở độ tuổi lao động cao hơn gấp đôi so với nhóm dân số phụ thuộc. Tuy nhiên, đất nước cũng đang bắt đầu bước vào giai đoạn già hóa dân số. Không chỉ có yếu tố thị trường trẻ, thu nhập của người tiêu dùng ở các đô thị Việt Nam cũng đã tăng đáng kể trong vài năm gần đây, và điều này sẽ tiếp tục ảnh hưởng đến thói quen tiêu dùng và lối sống của người Việt Nam trong một mức độ nào đó.

=> Theo các số liệu điều tra mẫu, dân số Việt Nam đang tăng lên mỗi năm và chủ yếu tập trung ở các khu vực đồng bằng và các thành phố lớn, tạo nên thị trường tiềm năng cho các công ty trong ngành. Trong thời kỳ cơ cấu dân số vàng, nhóm dân số trong độ tuổi lao động cao tạo ra cơ hội cho các công ty có nguồn lao động trẻ và có tay nghề. Tuy nhiên, Việt Nam cũng đang bước vào thời kỳ già hóa dân số, vì vậy các công ty cần định hướng chiến lược phù hợp để tận dụng cơ hội của thị trường trẻ đồng thời đáp ứng được nhu cầu của các đối tượng dân số khác nhau. Ngoài ra, với sự tăng thu nhập của người tiêu dùng ở các đô thị, thói quen tiêu dùng và lối sống của người Việt Nam cũng sẽ có xu hướng thay đổi.

Điều kiện địa lý Việt Nam cũng ảnh hưởng một phần đến sự phát triển của CCVN nói riêng và các công ty sản xuất nước giải khát nói chung bởi một số yếu tố sau:

  • Diện tích đồi núi chiếm ¾ diện tích cả nước nên dẫn đến khó khăn cho việc vận chuyển và phân phối đến tất cả các vùng miền trên cả nước
  • Hệ thống cơ sở hạ tầng chưa hoàn thiện nên tốn kém thời gian trong việc phân phối sản phẩm. Chi phí cho việc vận chuyển khá lớn do địa hình đồi núi.
  • Khí hậu Việt Nam là nhiệt đới nên việc sử dụng nước giải khát ngày càng trở nên thông dụng hơn

6. Môi trường toàn cầu

Các vấn đề toàn cầu hiện nay gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến hoạt động kinh doanh của công ty như:

Môi trường ô nhiễm: Hiện nay, vấn đề ô nhiễm môi trường do lượng khí và chất thải công nghiệp được thải ra ngày càng trở nên cấp bách. Do đó, nhu cầu sử dụng sản phẩm thiên nhiên và thân thiện với môi trường ngày càng tăng và được nhiều người ủng hộ.

Ngoài ra, khan hiếm nguồn nguyên liệu là một thách thức khó khăn, đặc biệt trong ngành sản xuất giải khát. Do đó, việc tái  chế và sử dụng lại vỏ lon nước ngọt để giảm thiểu lãng phí nguồn nguyên liệu là điều cần thiết.

Chi phí năng lượng ngày càng gia tăng: Trong ngành công nghiệp đồ uống giải khát, chi phí năng lượng là một trong những vấn đề đang gây nhiều áp lực đối với các doanh nghiệp. Trong khi giá cả nguồn năng lượng tăng cao, các công ty cũng đang phải đối mặt với áp lực từ xã hội và chính phủ để giảm thiểu tác động tiêu cực của hoạt động sản xuất đến môi trường.

Do đó, việc tìm kiếm các nguồn năng lượng mới, hiệu quả và bền vững để thay thế cho nguồn năng lượng truyền thống đang là một ưu tiên hàng đầu của các công ty trong ngành. Ngoài ra, cũng cần tập trung vào việc tối ưu hóa quá trình sản xuất và tiết kiệm năng lượng để giảm chi phí và tăng tính cạnh tranh của sản phẩm trên thị trường.

Sự can thiệp của nhà nước vào việc sử dụng và tái chế tài nguyên: Đang trở thành một vấn đề nóng bỏng trong xã hội. Những áp lực từ các nhóm dư luận và xã hội đòi hỏi nhà nước và các cơ quan quản lý phải đưa ra các biện pháp kiểm soát chặt chẽ hơn trong việc khai thác tài nguyên, tái chế nguyên liệu và bảo vệ môi trường.

Coca-Cola và các doanh nghiệp khác hiện nay đang đối mặt với những thách thức đáng kể trong việc đảm bảo trách nhiệm xã hội và bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, rất hiếm có doanh nghiệp nào dám công khai thoái thác các trách nhiệm này, vì nó sẽ ảnh hưởng đến uy tín và hình ảnh của họ trước công chúng.

7. Môi trường chính trị-pháp luật

Việc áp dụng các quy định pháp luật ngày càng có ảnh hưởng đến hoạt động của các doanh nghiệp trong ngành. Luật chống độc quyền và quyền sở hữu trí tuệ đã tạo ra sự cạnh tranh lành mạnh giữa các công ty. Ngoài ra, quy định về bằng phát minh sáng chế cũng đóng vai trò quan trọng trong việc khuyến khích các công ty đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới.

Tuy nhiên, với sự phát triển của các nhóm bảo vệ lợi ích người tiêu dùng, các doanh nghiệp cũng phải đối mặt với các áp lực từ phía người tiêu dùng, bao gồm việc đảm bảo an toàn sản phẩm, quảng cáo trung thực và có văn hóa. Điều này buộc các công ty phải có trách nhiệm hơn về chất lượng sản phẩm và tôn trọng quyền lợi của người tiêu dùng.

Môi trường bên ngoài của Coca-Cola

Môi trường bên ngoài của Coca-Cola
Môi trường bên ngoài của Coca-Cola.

1. Môi trường kinh doanh quốc tế

Trong giai đoạn từ năm 1981 – 2000, chiến lược kinh doanh quốc tế của Coca-Cola là chiến lược toàn cầu hóa. Các doanh nghiệp theo đuổi chiến lược toàn cầu thường tung ra các sản phẩm giống nhau và sử dụng cùng một chiến lược marketing trên tất cả các thị trường. Từng hoạt động tạo giá trị như sản xuất, marketing, phát triển sản phẩm được tập trung thực hiện ở một số ít địa điểm trên thế giới nhằm khai thác kinh tế quy mô và kinh tế địa điểm.

Với chiến lược này, ông Roberto Goizueta, với khẩu hiệu: “Think global, act global”, đã đẩy Coca-Cola trở thành một công ty toàn cầu, tập trung rất nhiều các hoạt động quản lý và tiếp thị tại các trụ sở công ty ở Atlanta, tập trung vào các thương hiệu cốt lõi của công ty, và mua cổ phần sở hữu của các công ty đóng chai nước ngoài để công ty có thể có ảnh hưởng lên sự kiểm soát chiến lược nhiều hơn đối với họ.

Chiến lược toàn cầu hóa giúp Coca-Cola khai thác thị trường quốc tế đầy tiềm năng bên ngoài. Và hơn hết, tiêu chuẩn hóa giúp Coca-cola tập trung vào sản phẩm cốt lõi, kiểm soát chiến lược kinh doanh và giảm chi phí. Hơn nữa, áp dụng chiến lược toàn cầu hóa, Coca-Cola có thể quản lý được chất lượng sản phẩm và tạo được thương hiệu bền vững. Từ đó, tăng lợi thế cạnh tranh, dần dần giành thị phần.

Với chiến lược này, ông Goizueta đã giúp Coca-Cola thu được 67% trong tổng thu nhập và 77% lãi từ các quốc gia ngoài lãnh thổ Bắc Mỹ.Kết luận : Để trở thành một trong những thương hiệu nước giải khát nổi tiếng trên thế giới, Coca-Cola đã xây dựng và triển khai các chiến lược kinh doanh quốc tế một cách hiệu quả. Các chiến lược chính trong chiến lược kinh doanh quốc tế của Coca-Cola bao gồm: 

  • Chiến lược đa thị trường nội địa.
  • Chiến lược toàn cầu hóa 
  • Chiến lược xuyên quốc gia

2. Môi trường vĩ mô quốc gia của công ty Coca-Cola

Coca-Cola ra đời vào đầu thế kỷ 20 và đã nhanh chóng trở thành một trong những thương hiệu nổi tiếng nhất thế giới. Họ không ngừng tìm cách để quảng bá và tăng cường thương hiệu của mình. Bằng cách sử dụng hình ảnh của những người nổi tiếng và các chiến lược quảng cáo tiên tiến, Coca-Cola đã tạo được sự tò mò và thu hút đối với dòng sản phẩm của mình.

Họ cũng đã đầu tư vào công nghệ và phát triển thông tin để tạo ra những chiến dịch quảng cáo đặc biệt, giúp sản phẩm của họ nổi bật và dễ dàng ghi nhớ trong lòng khách hàng.

3. Môi trường ngành của công ty Coca-Cola

a. Đối Thủ cạnh tranh

Trong ngành sản xuất đồ uống có ga, Coca Cola đối đầu với nhiều đối thủ cạnh tranh, trong đó Pepsi là đối thủ lớn nhất. Tuy hai công ty này có quy mô tương đương và các sản phẩm, chiến lược tương tự nhau, nhưng sự khác biệt giữa hai thương hiệu là không đáng kể. Vì vậy, sự cạnh tranh về giá cả diễn ra đầy gay gắt. Ngoài ra, Coca Cola còn đối đầu với Keurig Green Mountain Group, Schweppes, RC Cola, Hires Root Beer và Nehi.

Việc phân tích áp lực đến từ các đối thủ cạnh tranh cho thấy, nếu thị hiếu và xu hướng tiêu dùng thay đổi, Coca Cola có thể gặp áp lực lớn từ các đối thủ trong ngành. Tuy nhiên, với lịch sử lâu đời và khả năng thích nghi cao, Coca Cola có thể nắm bắt tốt xu hướng thị trường mới và giữ vững tiềm lực tài chính hùng mạnh. Bên cạnh đó, công ty đã triển khai những chiến lược mới, di chuyển theo xu hướng đồ uống mới, thu hút được lượng lớn người hâm mộ trung thành. Do đó, áp lực đến từ các đối thủ cạnh tranh với Coca Cola được đánh giá là vừa phải.

b. Nhà cung cấp Coca-Cola

Coca Cola Việt Nam đang hợp tác với hơn 300 nhà cung cấp trên khắp đất nước. Trước khi được chọn làm đối tác, mỗi nhà cung ứng phải trải qua quá trình lựa chọn kỹ càng, đảm bảo chất lượng sản phẩm, phương thức hoạt động của công ty, tình trạng công ty và mức độ hài lòng của khách hàng.

Các công ty được lựa chọn sẽ được tập huấn và cố vấn chuyên sâu từ Coca Cola Việt Nam, VCCI và USABC để đảm bảo hoạt động khớp nhau và chất lượng sản phẩm. Tuy nhiên, việc trở thành một trong những nhà cung cấp không đảm bảo mãi mãi, bởi khi có bất kỳ chệch nhịp nào, công ty sẽ loại bỏ đối tác cũ và tìm kiếm nhà cung dự bị thay thế.

c. Sản phẩm thay thế

Coca-Cola đang đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các sản phẩm thay thế chính như đồ uống của Pepsi, nước trái cây và đồ uống nóng, lạnh khác. Số lượng các sản phẩm thay thế có sẵn trên thị trường rất đa dạng và chi phí chuyển đổi cho khách hàng là rất thấp.

Ngoài ra, chất lượng của các sản phẩm thay thế cũng rất đáng để xem xét. Tất cả những yếu tố này đều khiến cho mối đe dọa từ các sản phẩm thay thế trở nên rất mạnh mẽ đối với Coca-Cola.

Lời kết

Môi trường vĩ mô có tác động vô cùng quan trọng đến hoạt động kinh doanh của Coca Cola. Từ cơ hội đến mối đe dọa, từ sự phát triển của kinh tế đến tình trạng môi trường tự nhiên, tất cả đều ảnh hưởng đến sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp này. Vì vậy, việc nắm vững và đưa ra các chiến lược phù hợp với môi trường vĩ mô là điều vô cùng cần thiết. Chỉ với sự tinh tế và linh hoạt, Coca Cola mới có thể tiếp tục duy trì và phát triển thương hiệu đến với người tiêu dùng trên toàn thế giới.

Như vậy, Website Chuyên Nghiệp đã chia sẻ kiến thức về Môi trường vĩ mô của Coca-Cola đến quý bạn đọc. Hy vọng thông qua bài viết này bạn sẽ biết cách phân tích các yếu tố môi trường vĩ mô ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của Coca-Cola. Chúc bạn thành công!